Có 2 kết quả:

騎驢覓驢 qí lǘ mì lǘ ㄑㄧˊ ㄇㄧˋ 骑驴觅驴 qí lǘ mì lǘ ㄑㄧˊ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 騎驢找驢|骑驴找驴[qi2 lu:2 zhao3 lu:2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 騎驢找驢|骑驴找驴[qi2 lu:2 zhao3 lu:2]

Bình luận 0